Có 2 kết quả:

添补 tiān bu ㄊㄧㄢ 添補 tiān bu ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill (up)
(2) to replenish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill (up)
(2) to replenish

Bình luận 0